--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo hỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo hỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo hỷ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Wedding announcement
thiệp báo hỷ
Wedding card
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo hỷ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"báo hỷ"
:
bờ hè
bộ hộ
bộ hạ
bỏ hóa
báo hỷ
báo hại
báo hiếu
báo hiệu
bão hòa
bão hoà
more...
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
báo hỷ
:
Wedding announcementthiệp báo hỷWedding card
+
invective
:
lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt
+
phong sương
:
Wind and dew; hardships of lifeDầu dãi phong sươngTo be exposed tot he hardships of life, to be weather-beaten
+
rờ mó
:
(địa phương) như sờ móChỉ chơi, không rờ mó đến sáchNot to touch one's books and to waste one's time in play
+
nôm
:
Chinese-transcribed Vietnamesethơ nômpoetry in Chinese-transcribed Vietnamese